Có 2 kết quả:
土楼 tǔ lóu ㄊㄨˇ ㄌㄡˊ • 土樓 tǔ lóu ㄊㄨˇ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
traditional communal residence, usually of circular shape, found in Fujian province
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
traditional communal residence, usually of circular shape, found in Fujian province
Bình luận 0